Có 1 kết quả:

歌迷 gē mí ㄍㄜ ㄇㄧˊ

1/1

gē mí ㄍㄜ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fan of a singer

Bình luận 0